| STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Khoa/Đơn vị |
Chức danh/Năm phong |
Ngành/Chuyên ngành |
Ghi chú |
| 1 |
Bùi Lê Thiện |
Nam |
1932 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1980 |
Cơ khí |
|
| 2 |
Phan Trọng Cung |
Nam |
1932 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs1984 |
Chăn nuôi |
|
| 3 |
Nguyễn Đăng Phong |
Nam |
1934 |
Khoa Nông học |
Pgs1984 |
Sinh học |
|
| 4 |
Tạ Thị Thu Cúc |
Nữ |
1937 |
Khoa Nông học |
Pgs1991 |
Nông nghiệp |
|
| 5 |
Nguyễn Dương Đán |
Nam |
1929 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs1991 |
Kinh tế |
|
| 6 |
Vũ Đạt |
Nam |
1939 |
Khoa Thú y |
Pgs1991 |
Thú y |
|
| 7 |
Trần Đức Hạnh |
Nam |
1937 |
Khoa Nông học |
Pgs1991 |
Nông nghiệp |
|
| 8 |
Phạm Văn Khuê |
Nam |
1932 |
Khoa Thú y |
Pgs1991 |
Thú y |
|
| 9 |
Đinh Thế Lộc |
Nam |
1938 |
Khoa Nông học |
Pgs1991 |
Nông nghiệp |
|
| 10 |
Nguyễn Nông |
Nam |
1937 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1991 |
Cơ khí |
|
| 11 |
Nguyễn Văn Tấu |
Nam |
1939 |
Khoa Môi trường |
Pgs1991 |
Hoá học |
|
| 12 |
Ngô Đức Thiệu |
Nam |
1937 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1991 |
Thủy nông |
|
| 13 |
Lại Kim Tiến |
Nam |
1935 |
Khoa Công nghệ thông tin |
Pgs1991 |
Vật lý |
|
| 14 |
Đào Quang Triệu |
Nam |
1939 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1991 |
Cơ khí |
|
| 15 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
1932 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1991 |
Thủy nông |
|
| 16 |
Phan Xuân Vận |
Nam |
1937 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1991 |
Hoá học |
|
| 17 |
Nguyễn Như Viên |
Nam |
1934 |
Khoa Thú y |
Pgs1991 |
Thú y |
|
| 18 |
Nguyễn Bảng |
Nam |
1933 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1992 |
Cơ khí |
|
| 19 |
Luyện Hữu Chỉ |
Nam |
1936 |
Khoa Nông học |
Pgs1992 |
Nông nghiệp |
|
| 20 |
Lê Song Dự |
Nam |
1934 |
Khoa Nông học |
Pgs1992 |
Nông nghiệp |
|
| 21 |
Võ Trọng Hốt |
Nam |
1937 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs1992 |
Chăn nuôi |
|
| 22 |
Phan Văn Lục |
Nam |
1945 |
Khoa Thú y |
Pgs1992 |
Thý y |
|
| 23 |
Nguyễn Mười |
Nam |
1937 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1992 |
Nông nghiệp |
|
| 24 |
Nguyễn Nhật Tân |
Nam |
1937 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1992 |
Nông nghiệp |
|
| 25 |
Vũ Tự Tân |
Nam |
1935 |
Khoa Công nghệ thông tin |
Pgs1992 |
Vật lý |
|
| 26 |
Nguyễn Đại Thành |
Nam |
1946 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1992 |
Cơ khí |
|
| 27 |
Phạm Chí Thành |
Nam |
1939 |
Khoa Nông học |
Pgs1992 |
Nông nghiệp |
|
| 28 |
Nguyễn Trọng Tiến |
Nam |
1942 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs1992 |
Chăn nuôi |
|
| 29 |
Hồ Khắc Tín |
Nam |
1937 |
Khoa Nông học |
Pgs1992 |
Nông nghiệp |
|
| 30 |
Trần Thị Từ |
Nữ |
1937 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1992 |
Hoá học |
|
| 31 |
Phạm Thị Xuân Vân |
Nữ |
1934 |
Khoa Thú y |
Pgs1992 |
Thú y |
|
| 32 |
Trần Minh Vượng |
Nam |
1934 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1992 |
Cơ khí |
|
| 33 |
Đỗ Thị Châm |
Nữ |
1944 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
| 34 |
Đinh Văn Chỉnh |
Nam |
1954 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs1996 |
Chăn nuôi |
|
| 35 |
Phạm Văn Côn |
Nam |
1942 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
| 36 |
Phạm Ngọc Dũng |
Nam |
1942 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1996 |
Thuỷ nông |
|
| 37 |
Nguyễn Văn Hiển |
Nam |
1942 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
| 38 |
Hoàng Đình Hiếu |
Nam |
1942 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1996 |
Cơ khí |
|
| 39 |
Phạm Khắc Hiếu |
Nam |
1939 |
Khoa Thú y |
Pgs1996 |
Thú y |
|
| 40 |
Đinh Văn Hùng |
Nam |
1948 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1996 |
Hoá học |
|
| 41 |
Nguyễn Đặng Hùng |
Nam |
1943 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
| 42 |
Lê Công Huỳnh |
Nam |
1944 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1996 |
Cơ khí |
|
| 43 |
Nguyễn Văn Kình |
Nam |
1945 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs1996 |
Chăn nuôi |
|
| 44 |
Nguyễn Văn Long |
Nam |
1946 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
| 45 |
Nguyễn Đình Mạnh |
Nam |
1943 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
| 46 |
Nguyễn Văn Muốn |
Nam |
1952 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1996 |
Cơ khí |
|
| 47 |
Đoàn Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
1945 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
| 48 |
Nguyễn Hải Quân |
Nam |
1942 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs1996 |
Chăn nuôi |
|
| 49 |
Nguyễn Đức Quý |
Nam |
1945 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1996 |
Thuỷ nông |
|
| 50 |
Nguyễn Trường Sơn |
Nam |
1952 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1996 |
Hoá học |
|
| 51 |
Phan Quỳnh Sơn |
Nam |
1956 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
| 52 |
Lê Lương Tề |
Nam |
1936 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
| 53 |
Đỗ Thị Ngà Thanh |
Nữ |
1940 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs1996 |
Kinh tế |
|
| 54 |
Võ Tấn Thặng |
Nam |
1936 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1996 |
Cơ khí |
|
| 55 |
Trịnh Thị Thơ Thơ |
Nữ |
1943 |
Khoa Thú y |
Pgs1996 |
Thú y |
|
| 56 |
Đào Châu Thu |
Nữ |
1946 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
| 57 |
Nguyễn Thị Minh Thuận |
Nữ |
1942 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1996 |
Cơ khí |
|
| 58 |
Phạm Ngọc Thụy |
Nam |
1946 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1996 |
Hoá học |
|
| 59 |
Vũ Thị Thư |
Nữ |
1944 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
| 60 |
Nguyễn Khắc Tích |
Nam |
1943 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs1996 |
Chăn nuôi |
|
| 61 |
Phạm Văn Tờ |
Nam |
1941 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1996 |
Cơ khí |
|
| 62 |
Nguyễn Thị Trâm |
Nữ |
1944 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
| 63 |
Phùng Quốc Tuấn |
Nam |
1945 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
| 64 |
Văn Tất Tuyên |
Nam |
1941 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
| 65 |
Đỗ Đức Việt |
Nam |
1944 |
Khoa Thú y |
Pgs1996 |
Thú y |
|
| 66 |
Nguyễn Nguyên Cự |
Nam |
1942 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2001 |
Kinh tế |
|
| 67 |
Nguyễn Văn Hoan |
Nam |
1950 |
Khoa Nông học |
Pgs2001 |
Nông nghiệp |
|
| 68 |
Đỗ Ngọc Hòe |
Nam |
1939 |
Khoa Thú y |
Pgs2001 |
Thú y |
|
| 69 |
Nguyễn Thị Lương Hồng |
Nữ |
1946 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2001 |
Chăn nuôi |
|
| 70 |
Nguyễn Đức Khiêm |
Nam |
1942 |
Khoa Nông học |
Pgs2001 |
Nông nghiệp |
|
| 71 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
1952 |
Khoa Nông học |
Pgs2001 |
Nông nghiệp |
|
| 72 |
Phan Thị Lãng |
Nữ |
1941 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2001 |
Nông nghiệp |
|
| 73 |
Nguyễn Hồng Minh |
Nam |
1952 |
Khoa Nông học |
Pgs2001 |
Nông nghiệp |
|
| 74 |
Nguyễn Thị Tâm |
Nữ |
1952 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2001 |
Kinh tế |
|
| 75 |
Hoàng Ngọc Thuận |
Nam |
1944 |
Khoa Nông học |
Pgs2001 |
Nông nghiệp |
|
| 76 |
Bùi Hải Triều |
Nam |
1953 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2001 |
Cơ khí |
|
| 77 |
Nông Văn Vìn |
Nam |
1947 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2001 |
Cơ khí |
|
| 78 |
Lê Hữu Ảnh |
Nam |
1957 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2002 |
Kinh tế |
|
| 79 |
Hà Thị Thanh Bình |
Nữ |
1954 |
Khoa Nông học |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
| 80 |
Vũ Thị Bình |
Nữ |
1951 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
| 81 |
Trần Văn Chính |
Nam |
1950 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
| 82 |
Vũ Đình Hòa |
Nam |
1952 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
| 83 |
Ngô Xuân Mạnh |
Nam |
1954 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
| 84 |
Trương Quang |
Nam |
1948 |
Khoa Thú y |
Pgs2002 |
Thú y |
|
| 85 |
Tôn Thất Sơn |
Nam |
1950 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2002 |
Chăn nuôi |
|
| 86 |
Nguyễn Xuân Thành |
Nam |
1951 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
| 87 |
Ngô Thị Thuận |
Nữ |
1955 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2002 |
Kinh tế |
|
| 88 |
Nguyễn Thị Văn |
Nữ |
1946 |
Khoa Nông học |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
| 89 |
Nguyễn Kim Vân |
Nam |
1945 |
Khoa Nông học |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
| 90 |
Nguyễn Thị Vòng |
Nữ |
1954 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
| 91 |
Lê Thị Ngọc Diệp |
Nữ |
1953 |
Khoa Thú y |
Pgs2003 |
Thú y |
|
| 92 |
Vũ Quang Sáng |
Nam |
1950 |
Khoa Nông học |
Pgs2003 |
Nông nghiệp |
|
| 93 |
Nguyễn Hải Thanh |
Nam |
1956 |
Khoa Công nghệ thông tin |
Pgs2003 |
Toán học |
|
| 94 |
Hồ Hữu An |
Nam |
1950 |
Khoa Nông học |
Pgs2004 |
Nông nghiệp |
|
| 95 |
Trần Tiến Dũng |
Nam |
1948 |
Khoa Thú y |
Pgs2004 |
Thú y |
|
| 96 |
Ngô Thị Bích Hảo |
Nữ |
1956 |
Khoa Nông học |
Pgs2004 |
Nông nghiệp |
|
| 97 |
Nguyễn Thế Hùng |
Nam |
1955 |
Khoa Nông học |
Pgs2004 |
Nông nghiệp |
|
| 98 |
Hoàng Đức Liên |
Nam |
1956 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2004 |
Cơ khí |
|
| 99 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
1955 |
Khoa Nông học |
Pgs2004 |
Nông nghiệp |
|
| 100 |
Nguyễn Thanh Trà |
Nam |
1954 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2004 |
Nông nghiệp |
|
| 101 |
Đặng Thị Dung |
Nữ |
1952 |
Khoa Nông học |
Pgs2005 |
Nông nghiệp |
|
| 102 |
Đỗ Văn Viện |
Nam |
1953 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2005 |
Kinh tế |
|
| 103 |
Nguyễn Thị Lý Anh |
Nữ |
1957 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2006 |
Nông nghiệp |
|
| 104 |
Nguyễn Tất Cảnh |
Nam |
1958 |
Khoa Nông học |
Pgs2006 |
Nông nghiệp |
|
| 105 |
Nguyễn Văn Dung |
Nam |
1955 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2006 |
Nông nghiệp |
|
| 106 |
Nguyễn Như Hà |
Nam |
1955 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2006 |
Nông nghiệp |
|
| 107 |
Quyền Đình Hà |
Nam |
1953 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2006 |
Kinh tế |
|
| 108 |
Đào Quang Kế |
Nam |
1952 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2006 |
Cơ khí |
|
| 109 |
Trần Như Khuyên |
Nam |
1954 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2006 |
Cơ khí |
|
| 110 |
Phạm Ngọc Thạch |
Nam |
1956 |
Khoa Thú y |
Pgs2006 |
Thú y |
|
| 111 |
Lương Văn Vượt |
Nam |
1956 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2006 |
Cơ khí |
|
| 112 |
Kim Thị Dung |
Nữ |
1958 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2007 |
Kinh tế |
|
| 113 |
Hoàng Thái Đại |
Nam |
1960 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2007 |
Thủy nông |
|
| 114 |
Đoàn Văn Điếm |
Nam |
1951 |
Khoa Môi trường |
Pgs2007 |
Nông nghiệp |
|
| 115 |
Phạm Thị Hương |
Nữ |
1957 |
Khoa Nông học |
Pgs2007 |
Nông nghiệp |
|
| 116 |
Nguyễn Bá Mùi |
Nam |
1956 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2007 |
Chăn nuôi |
|
| 117 |
Nguyễn Ngọc Quế |
Nam |
1953 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2007 |
Cơ khí |
|
| 118 |
Bùi Thị Tho |
Nữ |
1954 |
Khoa Thú y |
Pgs2007 |
Thú y |
|
| 119 |
Mai Thị Thơm |
Nữ |
1955 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2007 |
Chăn nuôi |
|
| 120 |
Hồ Thị Lam Trà |
Nữ |
1964 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2007 |
Nông nghiệp |
|
| 121 |
Bùi Quang Tuấn |
Nam |
1959 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2007 |
Chăn nuôi |
|
| 122 |
Trần Đình Chiến |
Nam |
1950 |
Khoa Nông học |
Pgs2009 |
Nông nghiệp |
|
| 123 |
Mai Thanh Cúc |
Nam |
1958 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2009 |
Kinh tế |
|
| 124 |
Trần Hữu Cường |
Nam |
1962 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2009 |
Kinh tế |
|
| 125 |
Đỗ Tấn Dũng |
Nam |
1955 |
Khoa Nông học |
Pgs2009 |
Nông nghiệp |
|
| 126 |
Hồ Thị Thu Giang |
Nữ |
1967 |
Khoa Nông học |
Pgs2009 |
Nông nghiệp |
|
| 127 |
Đỗ Nguyên Hải |
Nam |
1956 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2009 |
Nông nghiệp |
|
| 128 |
Đặng Tiến Hoà |
Nam |
1955 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2009 |
Cơ khí |
|
| 129 |
Nguyễn Hữu Nam |
Nam |
1955 |
Khoa Thú y |
Pgs2009 |
Thú y |
|
| 130 |
Nguyễn Hữu Ngoan |
Nam |
1952 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2009 |
Kinh tế |
|
| 131 |
Đỗ Hữu Quyết |
Nam |
1952 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2009 |
Cơ khí |
|
| 132 |
Nguyễn Tuấn Sơn |
Nam |
1960 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2009 |
Kinh tế |
|
| 133 |
Nguyễn Khắc Thời |
Nam |
1954 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2009 |
Nông nghiệp |
|
| 134 |
Nguyễn Văn Viên |
Nam |
1954 |
Khoa Nông học |
Pgs2009 |
Nông nghiệp |
|
| 135 |
Ngô Thị Xuyên |
Nữ |
1955 |
Khoa Nông học |
Pgs2009 |
Nông nghiệp |
|
| 136 |
Bùi Bằng Đoàn |
Nam |
1951 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2010 |
Kinh tế |
|
| 137 |
Bùi Văn Đoàn |
Nam |
1956 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2010 |
Chăn nuôi |
|
| 138 |
Đặng Thái Hải |
Nam |
1960 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2010 |
Chăn nuôi |
|
| 139 |
Phan Xuân Hảo |
Nam |
1964 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2010 |
Chăn nuôi |
|
| 140 |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
Nữ |
1970 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2010 |
Kinh tế |
|
| 141 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Nữ |
1970 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2011 |
Nông nghiệp |
|
| 142 |
Nguyễn Mậu Dũng |
Nam |
1973 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2012 |
Kinh tế |
|
| 143 |
Nguyễn Văn Định |
Nam |
1953 |
Khoa Công nghệ thông tin |
Pgs2012 |
Công nghệ thông tin |
|
| 144 |
Phạm Văn Hùng |
Nam |
1963 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2012 |
Kinh tế |
|
| 145 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
1974 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2012 |
Nông nghiệp |
|
| 146 |
Nguyễn Văn Thọ |
Nam |
1954 |
Khoa Thú y |
Pgs2012 |
Thú y |
|
| 147 |
Phạm Bảo Dương |
Nam |
1973 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2013 |
Kinh tế |
|
| 148 |
Cao Việt Hà |
Nữ |
1970 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2013 |
Nông nghiệp |
|
| 149 |
Nguyễn Bá Hiên |
Nam |
1954 |
Khoa Thú y |
Pgs2013 |
Thú y |
|
| 150 |
Nguyễn Ích Tân |
Nam |
1957 |
Khoa Nông học |
Pgs2013 |
Nông nghiệp |
|
| 151 |
Trần Đình Thao |
Nam |
1958 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2013 |
Kinh tế |
|
| 152 |
Chu Đức Thắng |
Nam |
1956 |
Khoa Thú y |
Pgs2013 |
Thú y |
|
| 153 |
Trần Thị Nắng Thu |
Nữ |
1975 |
Khoa Thủy sản |
Pgs2013 |
Thủy sản |
|
| 154 |
Bùi Trần Anh Đào |
Nam |
1970 |
Khoa Thú y |
Pgs2014 |
Thú y |
|
| 155 |
Huỳnh Thị Mỹ Lệ |
Nữ |
1973 |
Khoa Thú y |
Pgs2014 |
Thú y |
|
| 156 |
Ngô Thế Ân |
Nam |
1972 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2015 |
Nông nghiệp |
|
| 157 |
Nguyễn Văn Cương |
Nam |
1959 |
Khoa Nông học |
Pgs2014 |
Nông nghiệp |
|
| 158 |
Hà Viết Cường |
Nam |
1970 |
Khoa Nông học |
Pgs2015 |
Nông nghiệp |
|
| 159 |
Tăng Thị Hạnh |
Nữ |
1975 |
Khoa Nông học |
Pgs2015 |
Nông nghiệp |
|
| 160 |
Trần Thị Minh Hằng |
Nữ |
1971 |
Khoa Nông học |
Pgs2015 |
Nông nghiệp |
|
| 161 |
Vũ Thị Thu Hiền |
Nữ |
1975 |
Khoa Nông học |
Pgs2015 |
Nông nghiệp |
|
| 162 |
Nguyễn Quang Học |
Nam |
1961 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2015 |
Nông nghiệp |
|
| 163 |
Nguyễn Phượng Lê |
Nữ |
1973 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2015 |
Kinh tế |
|
| 164 |
Đặng Thúy Nhung |
Nữ |
1976 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2015 |
Chăn nuôi |
|
| 165 |
Trần Văn Quang |
Nam |
1973 |
Khoa Nông học |
Pgs2015 |
Nông nghiệp |
|
| 166 |
Đỗ Thị Tám |
Nữ |
1974 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2015 |
Nông nghiệp |
|
| 167 |
Trần Thị Định |
Nữ |
1977 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2016 |
Nông nghiệp |
|
| 168 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
1980 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2016 |
Nông nghiệp |
|
| 169 |
Nguyễn Thanh Lâm |
Nam |
1968 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2016 |
Nông nghiệp |
|
| 170 |
Nguyễn Việt Long |
Nam |
1979 |
Khoa Nông học |
Pgs2016 |
Nông nghiệp |
|
| 171 |
Phạm Hồng Ngân |
Nam |
1958 |
Khoa Thú y |
Pgs2016 |
Thú y |
|
| 172 |
Ninh Thị Phíp |
Nữ |
1971 |
Khoa Nông học |
Pgs2016 |
Nông nghiệp |
|
| 173 |
Phạm Thị Minh Phượng |
Nữ |
1974 |
Khoa Nông học |
Pgs2016 |
Nông nghiệp |
|
| 174 |
Phạm Hồng Thái |
Nam |
1966 |
Khoa Nông học |
Pgs2016 |
Nông nghiệp |
|
| 175 |
Lê Ngọc Anh |
Nữ |
1977 |
Khoa Nông học |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
| 176 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Nam |
1978 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
| 177 |
Nguyễn Đức Bách |
Nam |
1979 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2018 |
Sinh học |
|
| 178 |
Nguyễn Thị Diễn |
Nữ |
1973 |
Khoa Lý luận chính trị và Xã hội |
Pgs2018 |
Xã hội học |
|
| 179 |
Phạm Kim Đăng |
Nam |
1972 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2018 |
Chăn nuôi |
|
| 180 |
Đỗ Quang Giám |
Nam |
1972 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2018 |
Kinh tế |
|
| 181 |
Lê Thị Giang |
Nữ |
1973 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
| 182 |
Nguyễn Văn Giang |
Nam |
1969 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
| 183 |
Đồng Huy Giới |
Nam |
1972 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
| 184 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
1982 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
| 185 |
Phan Thị Thanh Huyền |
Nữ |
1977 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
| 186 |
Phan Quốc Hưng |
Nam |
1968 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
| 187 |
Lại Thị Lan Hương |
Nữ |
1977 |
Khoa Thú y |
Pgs2018 |
Thú y |
|
| 188 |
Trần Thị Lan Hương |
Nữ |
1966 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
| 189 |
Sử Thanh Long |
Nam |
1971 |
Khoa Thú y |
Pgs2018 |
Thú y |
|
| 190 |
Lê Minh Lư |
Nam |
1961 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2018 |
Cơ khí |
|
| 191 |
Đỗ Đức Lực |
Nam |
1970 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2018 |
Chăn nuôi |
|
| 192 |
Nguyễn Thị Minh |
Nữ |
1971 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
| 193 |
Bùi Thị Nga |
Nữ |
1976 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2018 |
Kinh tế |
|
| 194 |
Nguyễn Thị Dương Nga |
Nữ |
1976 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2018 |
Kinh tế |
|
| 195 |
Đỗ Văn Nhạ |
Nam |
1973 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
| 196 |
Lê Văn Phan |
Nam |
1976 |
Khoa Thú y |
Pgs2018 |
Thú y |
|
| 197 |
Trần Trọng Phương |
Nam |
1973 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
| 198 |
Trịnh Đình Thâu |
Nam |
1959 |
Khoa Thú y |
Pgs2018 |
Thú y |
|
| 199 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
1973 |
Khoa Công nghệ thông tin |
Pgs2018 |
Công nghệ thông tin |
|
| 200 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
1970 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
| 201 |
Trần Quang Trung |
Nam |
1974 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2018 |
Kinh tế |
|
| 202 |
Kim Văn Vạn |
Nam |
1972 |
Khoa Thủy sản |
Pgs2018 |
Thủy sản |
|
| 203 |
Đặng Thị Vân |
Nữ |
1975 |
Khoa Du lịch và Ngoại ngữ |
Pgs2018 |
Tâm lý học |
|
| 204 |
Trần Quốc Vinh |
Nam |
1972 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
| 205 |
Nguyễn Xuân Cảnh |
Nam |
1979 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2020 |
Nông nghiệp |
|
| 206 |
Nguyễn Đức Tùng |
Nam |
1979 |
Khoa Nông học |
Pgs2020 |
Nông nghiệp |
|
| 207 |
Nguyễn Đức Doan |
Nam |
1975 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2021 |
Nông nghiệp |
|
| 208 |
Trần Hiệp |
Nam |
1976 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2021 |
Chăn nuôi |
|
| 209 |
Nguyễn Thị Lâm Đoàn |
Nữ |
1977 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2022 |
Nông nghiệp |
|
| 210 |
Nguyễn Văn Giáp |
Nam |
1983 |
Khoa Thú y |
Pgs2022 |
Thú y |
|
| 211 |
Trương Đình Hoài |
Nam |
1984 |
Khoa Thủy sản |
Pgs2022 |
Thủy sản |
|
| 212 |
Nguyễn Văn Lộc |
Nam |
1983 |
Khoa Nông học |
Pgs2022 |
Nông nghiệp |
|
| 213 |
Nguyễn Xuân Thiết |
Nam |
1975 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2022 |
Cơ khí |
|
| 214 |
Nguyễn Hoàng Thịnh |
Nam |
1979 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2022 |
Chăn nuôi |
|
| 215 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Nam |
1982 |
Khoa Nông học |
Pgs2022 |
Nông nghiệp |
|
| 216 |
Võ Hữu Công |
Nam |
1980 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2023 |
Nông nghiệp |
|
| 217 |
Bùi Thị Thu Hương |
Nữ |
1977 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2023 |
Nông nghiệp |
|
| 218 |
Bùi Khánh Linh |
Nữ |
1971 |
Khoa Thú y |
Pgs2023 |
Thú y |
|
| 219 |
Cao Trường Sơn |
Nam |
1986 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2023 |
Nông nghiệp |
|
| 220 |
Vũ Ngọc Thắng |
Nam |
1977 |
Khoa Nông học |
Pgs2023 |
Nông nghiệp |
|
| 221 |
Hà Xuân Bộ |
Nam |
1981 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2024 |
Chăn nuôi |
|
| 222 |
Vũ Ngọc Huyên |
Nam |
1977 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2024 |
Kinh tế |
|
| 223 |
Đỗ Thị Kim Lành |
Nữ |
1982 |
Khoa Thú y |
Pgs2024 |
Thú y |
|
| 224 |
Nguyễn Hoài Nam |
Nam |
1982 |
Khoa Thú y |
Pgs2024 |
Thú y |
|
| 225 |
Mai Thị Ngân |
Nữ |
1984 |
Khoa Thú y |
Pgs2024 |
Thú y |
|
| 226 |
Đinh Trường Sơn |
Nam |
1977 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2024 |
Nông nghiệp |
|
| 227 |
Nguyễn Anh Trụ |
Nam |
1978 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2024 |
Kinh tế |
|
| 228 |
Hoàng Minh Đức |
Nam |
1986 |
Khoa Thú y |
Pgs2025 |
Thú y |
|
| 229 |
Lại Thị Ngọc Hà |
Nữ |
1976 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2025 |
Nông nghiệp |
|
| 230 |
Vũ Thị Thúy Hằng |
Nữ |
1980 |
Khoa Nông học |
Pgs2025 |
Nông nghiệp |
|
| 231 |
Đinh Thái Hoàng |
Nam |
1984 |
Khoa Nông học |
Pgs2025 |
Nông nghiệp |
|
| 232 |
Bùi Thị Tố Nga |
Nữ |
1981 |
Khoa Thú y |
Pgs2025 |
Thú y |
|
| 233 |
Hồ Ngọc Ninh |
Nam |
1982 |
Khoa Du lịch và Ngoại ngữ |
Pgs2025 |
Kinh tế |
|
| 234 |
Nguyễn Xuân Trường |
Nam |
1973 |
Viện Sinh học Nông nghiệp |
Pgs2025 |
Nông nghiệp |
|