Danh sách GS, PGS

DANH SÁCH GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ
 
I. DANH SÁCH GIÁO SƯ
   
STT Họ và tên Giới tính Năm sinh Khoa/Đơn vị Chức danh/Năm phong Ngành/Chuyên ngành Ghi chú
1 Bùi Huy Đáp Nam 1919 Khoa Nông học Gs1980 Nông nghiệp  
2 Lê Duy Thước Nam 1918 Khoa Nông học Gs1980 Nông nghiệp  
3 Cù Xuân Dần Nam 1938 Khoa Chăn nuôi Gs1991 Chăn nuôi  
4 Trần Thị Nhị Hường Nữ 1937 Khoa Cơ Điện Gs1991 Cơ Khí  
5 Võ Minh Kha Nam 1932 Khoa Tài nguyên và Môi trường Gs1991 Nông nghiệp  
6 Cao Liêm Nam 1934 Khoa Tài nguyên và Môi trường Gs1991 Nông nghiệp  
7 Hồ Văn Nam Nam 1935 Khoa Thú y Gs1991 Thú y  
8 Trần Thế Tục Nam 1935 Khoa Nông học Gs1991 Nông nghiệp  
9 Trần Đình Đằng Nam 1935 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Gs1996 Kinh tế  
10 Vũ Duy Giảng Nam 1940 Khoa Chăn nuôi Gs1996 Chăn nuôi  
11 Đặng Thế Huy Nam 1937 Khoa Cơ Điện Gs1996 Cơ Khí  
12 Phạm Đức Lộ Nam 1934 Khoa Thú y Gs1996 Thú y  
13 Vũ Triệu Mân Nam 1943 Khoa Nông học Gs1996 Nông nghiệp  
14 Trần Thị Tú Ngà Nữ 1939 Khoa Nông học Gs1996 Nông nghiệp  
15 Hà Học Ngô Nam 1936 Khoa Tài nguyên và Môi trường Gs1996 Nông nghiệp  
16 Hoàng Minh Tấn Nam 1941 Khoa Nông học Gs1996 Nông nghiệp  
17 Nguyễn Hữu Tề Nam 1941 Khoa Nông học Gs1996 Nông nghiệp  
18 Lê Khắc Thận Nam 1934 Khoa Chăn nuôi Gs1996 Thú y  
19 Tô Dũng Tiến Nam 1941 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Gs1996 Kinh tế  
20 Nguyễn Viết Tùng Nam 1941 Khoa Nông học Gs1996 Nông nghiệp  
21 Phạm Xuân Vượng Nam 1941 Khoa Cơ Điện Gs1996 Cơ Khí  
22 Hà Quang Hùng Nam 1943 Khoa Nông học Gs2001 Nông học  
23 Nguyễn Như Thanh Nam 1936 Khoa Thú y Gs2001 Thú y  
24 Vũ Hữu Yêm Nam 1937 Khoa Tài nguyên và Môi trường Gs2001 Nông nghiệp  
25 Đặng Vũ Bình Nam 1946 Khoa Chăn nuôi Gs2002 Chăn nuôi  
26 Phạm Thị Mỹ Dung Nữ 1948 Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh Gs2002 Kinh tế  
27 Phạm Vân Đình Nam 1946 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Gs2003 Kinh tế  
28 Nguyễn Quang Thạch Nam 1943 Khoa Công nghệ sinh học Gs2003 Nông nghiệp  
29 Đỗ Kim Chung Nam 1956 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Gs2006 Kinh tế  
30 Nguyễn Văn Đĩnh Nam 1953 Khoa Nông học Gs2007 Nông nghiệp  
31 Nguyễn Văn Song Nam 1958 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Gs2013 Kinh tế  
32 Trần Đức Viên Nam 1954 Khoa Tài nguyên và Môi trường Gs2013 Nông nghiệp  
33 Vũ Văn Liết Nam 1954 Khoa Nông học Gs2014 Nông nghiệp  
34 Nguyễn Hữu Thành Nam 1955 Khoa Tài nguyên và Môi trường Gs2014 Nông nghiệp  
35 Phạm Tiến Dũng Nam 1953 Khoa Nông học Gs2015 Nông nghiệp  
36 Phan Hữu Tôn Nam 1955 Khoa Công nghệ sinh học Gs2016 Nông nghiệp  
37 Nguyễn Xuân Trạch Nam 1958 Khoa Chăn nuôi Gs2016 Chăn nuôi  
38 Phạm Văn Cường Nam 1971 Khoa Nông học Gs2018 Nông nghiệp  
39 Nguyễn Thị Lan Nữ 1974 Khoa Thú y Gs2018 Thú y  
40 Vũ Đình Tôn Nam 1958 Khoa Chăn nuôi Gs2018 Chăn nuôi  
41 Nguyễn Văn Thanh Nam 1954 Khoa Thú y Gs2020 Thú y  
42 Phạm Bảo Dương Nam 1973 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Gs2023 Kinh tế  
               
 

II. DANH SÁCH PHÓ GIÁO SƯ
   
STT Họ và tên Giới tính Năm sinh Khoa/Đơn vị Chức danh/Năm phong Ngành/Chuyên ngành Ghi chú
1 Bùi Lê Thiện Nam 1932 Khoa Cơ Điện Pgs1980 Cơ khí  
2 Phan Trọng Cung Nam 1932 Khoa Chăn nuôi Pgs1984 Chăn nuôi  
3 Nguyễn Đăng Phong Nam 1934 Khoa Nông học Pgs1984 Sinh học  
4 Tạ Thị Thu Cúc Nữ 1937 Khoa Nông học Pgs1991 Nông nghiệp  
5 Nguyễn Dương Đán Nam 1929 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Pgs1991 Kinh tế  
6 Vũ Đạt Nam 1939 Khoa Thú y Pgs1991 Thú y  
7 Trần Đức Hạnh Nam 1937 Khoa Nông học Pgs1991 Nông nghiệp  
8 Phạm Văn Khuê Nam 1932 Khoa Thú y Pgs1991 Thú y  
9 Đinh Thế Lộc Nam 1938 Khoa Nông học Pgs1991 Nông nghiệp  
10 Nguyễn Nông Nam 1937 Khoa Cơ Điện Pgs1991 Cơ khí  
11 Nguyễn Văn Tấu Nam 1939 Khoa Môi trường Pgs1991 Hoá học  
12 Ngô Đức Thiệu Nam 1937 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs1991 Thủy nông  
13 Lại Kim Tiến Nam 1935 Khoa Công nghệ thông tin Pgs1991 Vật lý  
14 Đào Quang Triệu Nam 1939 Khoa Cơ Điện Pgs1991 Cơ khí  
15 Nguyễn Thanh Tùng Nam 1932 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs1991 Thủy nông  
16 Phan Xuân Vận Nam 1937 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs1991 Hoá học  
17 Nguyễn Như Viên Nam 1934 Khoa Thú y Pgs1991 Thú y  
18 Nguyễn Bảng Nam 1933 Khoa Cơ Điện Pgs1992 Cơ khí  
19 Luyện Hữu Chỉ Nam 1936 Khoa Nông học Pgs1992 Nông nghiệp  
20 Lê Song Dự Nam 1934 Khoa Nông học Pgs1992 Nông nghiệp  
21 Võ Trọng Hốt Nam 1937 Khoa Chăn nuôi Pgs1992 Chăn nuôi  
22 Phan Văn Lục Nam 1945 Khoa Thú y Pgs1992 Thý y  
23 Nguyễn Mười Nam 1937 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs1992 Nông nghiệp  
24 Nguyễn Nhật Tân Nam 1937 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs1992 Nông nghiệp  
25 Vũ Tự Tân Nam 1935 Khoa Công nghệ thông tin Pgs1992 Vật lý  
26 Nguyễn Đại Thành Nam 1946 Khoa Cơ Điện Pgs1992 Cơ khí  
27 Phạm Chí Thành Nam 1939 Khoa Nông học Pgs1992 Nông nghiệp  
28 Nguyễn Trọng Tiến Nam 1942 Khoa Chăn nuôi Pgs1992 Chăn nuôi  
29 Hồ Khắc Tín Nam 1937 Khoa Nông học Pgs1992 Nông nghiệp  
30 Trần Thị Từ Nữ 1937 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs1992 Hoá học  
31 Phạm Thị Xuân Vân Nữ 1934 Khoa Thú y Pgs1992 Thú y  
32 Trần Minh Vượng Nam 1934 Khoa Cơ Điện Pgs1992 Cơ khí  
33 Đỗ Thị Châm Nữ 1944 Khoa Nông học Pgs1996 Nông nghiệp  
34 Đinh Văn Chỉnh Nam 1954 Khoa Chăn nuôi Pgs1996 Chăn nuôi  
35 Phạm Văn Côn Nam 1942 Khoa Nông học Pgs1996 Nông nghiệp  
36 Phạm Ngọc Dũng Nam 1942 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs1996 Thuỷ nông  
37 Nguyễn Văn Hiển Nam 1942 Khoa Nông học Pgs1996 Nông nghiệp  
38 Hoàng Đình Hiếu Nam 1942 Khoa Cơ Điện Pgs1996 Cơ khí  
39 Phạm Khắc Hiếu Nam 1939 Khoa Thú y Pgs1996 Thú y  
40 Đinh Văn Hùng Nam 1948 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs1996 Hoá học  
41 Nguyễn Đặng Hùng Nam 1943 Khoa Nông học Pgs1996 Nông nghiệp  
42 Lê Công Huỳnh Nam 1944 Khoa Cơ Điện Pgs1996 Cơ khí  
43 Nguyễn Văn Kình Nam 1945 Khoa Chăn nuôi Pgs1996 Chăn nuôi  
44 Nguyễn Văn Long Nam 1946 Khoa Nông học Pgs1996 Nông nghiệp  
45 Nguyễn Đình Mạnh Nam 1943 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs1996 Nông nghiệp  
46 Nguyễn Văn Muốn Nam 1952 Khoa Cơ Điện Pgs1996 Cơ khí  
47 Đoàn Thị Thanh Nhàn Nữ 1945 Khoa Nông học Pgs1996 Nông nghiệp  
48 Nguyễn Hải Quân Nam 1942 Khoa Chăn nuôi Pgs1996 Chăn nuôi  
49 Nguyễn Đức Quý Nam 1945 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs1996 Thuỷ nông  
50 Nguyễn Trường Sơn Nam 1952 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs1996 Hoá học  
51 Phan Quỳnh Sơn Nam 1956 Khoa Nông học Pgs1996 Nông nghiệp  
52 Lê Lương Tề Nam 1936 Khoa Nông học Pgs1996 Nông nghiệp  
53 Đỗ Thị Ngà Thanh Nữ 1940 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Pgs1996 Kinh tế  
54 Võ Tấn Thặng Nam 1936 Khoa Cơ Điện Pgs1996 Cơ khí  
55 Trịnh Thị Thơ Thơ Nữ 1943 Khoa Thú y Pgs1996 Thú y  
56 Đào Châu Thu Nữ 1946 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs1996 Nông nghiệp  
57 Nguyễn Thị Minh Thuận Nữ 1942 Khoa Cơ Điện Pgs1996 Cơ khí  
58 Phạm Ngọc Thụy Nam 1946 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs1996 Hoá học  
59 Vũ Thị Thư Nữ 1944 Khoa Công nghệ thực phẩm Pgs1996 Nông nghiệp  
60 Nguyễn Khắc Tích Nam 1943 Khoa Chăn nuôi Pgs1996 Chăn nuôi  
61 Phạm Văn Tờ Nam 1941 Khoa Cơ Điện Pgs1996 Cơ khí  
62 Nguyễn Thị Trâm Nữ 1944 Khoa Nông học Pgs1996 Nông nghiệp  
63 Phùng Quốc Tuấn Nam 1945 Khoa Nông học Pgs1996 Nông nghiệp  
64 Văn Tất Tuyên Nam 1941 Khoa Nông học Pgs1996 Nông nghiệp  
65 Đỗ Đức Việt Nam 1944 Khoa Thú y Pgs1996 Thú y  
66 Nguyễn Nguyên Cự Nam 1942 Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh Pgs2001 Kinh tế  
67 Nguyễn Văn Hoan Nam 1950 Khoa Nông học Pgs2001 Nông nghiệp  
68 Đỗ Ngọc Hòe Nam 1939 Khoa Thú y Pgs2001 Thú y  
69 Nguyễn Thị Lương Hồng Nữ 1946 Khoa Chăn nuôi Pgs2001 Chăn nuôi  
70 Nguyễn Đức Khiêm Nam 1942 Khoa Nông học Pgs2001 Nông nghiệp  
71 Nguyễn Thị Lan Nữ 1952 Khoa Nông học Pgs2001 Nông nghiệp  
72 Phan Thị Lãng Nữ 1941 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2001 Nông nghiệp  
73 Nguyễn Hồng Minh Nam 1952 Khoa Nông học Pgs2001 Nông nghiệp  
74 Nguyễn Thị Tâm Nữ 1952 Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh Pgs2001 Kinh tế  
75 Hoàng Ngọc Thuận Nam 1944 Khoa Nông học Pgs2001 Nông nghiệp  
76 Bùi Hải Triều Nam 1953 Khoa Cơ Điện Pgs2001 Cơ khí  
77 Nông Văn Vìn Nam 1947 Khoa Cơ Điện Pgs2001 Cơ khí  
78 Lê Hữu Ảnh Nam 1957 Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh Pgs2002 Kinh tế  
79 Hà Thị Thanh Bình Nữ 1954 Khoa Nông học Pgs2002 Nông nghiệp  
80 Vũ Thị Bình Nữ 1951 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2002 Nông nghiệp  
81 Trần Văn Chính Nam 1950 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2002 Nông nghiệp  
82 Vũ Đình Hòa Nam 1952 Khoa Công nghệ sinh học Pgs2002 Nông nghiệp  
83 Ngô Xuân Mạnh Nam 1954 Khoa Công nghệ thực phẩm Pgs2002 Nông nghiệp  
84 Trương Quang Nam 1948 Khoa Thú y Pgs2002 Thú y  
85 Tôn Thất Sơn Nam 1950 Khoa Chăn nuôi Pgs2002 Chăn nuôi  
86 Nguyễn Xuân Thành Nam 1951 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2002 Nông nghiệp  
87 Ngô Thị Thuận Nữ 1955 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Pgs2002 Kinh tế  
88 Nguyễn Thị Văn Nữ 1946 Khoa Nông học Pgs2002 Nông nghiệp  
89 Nguyễn Kim Vân Nam 1945 Khoa Nông học Pgs2002 Nông nghiệp  
90 Nguyễn Thị Vòng Nữ 1954 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2002 Nông nghiệp  
91 Lê Thị Ngọc Diệp Nữ 1953 Khoa Thú y Pgs2003 Thú y  
92 Vũ Quang Sáng Nam 1950 Khoa Nông học Pgs2003 Nông nghiệp  
93 Nguyễn Hải Thanh Nam 1956 Khoa Công nghệ thông tin Pgs2003 Toán học  
94 Hồ Hữu An Nam 1950 Khoa Nông học Pgs2004 Nông nghiệp  
95 Trần Tiến Dũng Nam 1948 Khoa Thú y Pgs2004 Thú y  
96 Ngô Thị Bích Hảo Nữ 1956 Khoa Nông học Pgs2004 Nông nghiệp  
97 Nguyễn Thế Hùng Nam 1955 Khoa Nông học Pgs2004 Nông nghiệp  
98 Hoàng Đức Liên Nam 1956 Khoa Cơ Điện Pgs2004 Cơ khí  
99 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 1955 Khoa Nông học Pgs2004 Nông nghiệp  
100 Nguyễn Thanh Trà Nam 1954 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2004 Nông nghiệp  
101 Đặng Thị Dung Nữ 1952 Khoa Nông học Pgs2005 Nông nghiệp  
102 Đỗ Văn Viện Nam 1953 Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh Pgs2005 Kinh tế  
103 Nguyễn Thị Lý Anh Nữ 1957 Khoa Công nghệ sinh học Pgs2006 Nông nghiệp  
104 Nguyễn Tất Cảnh Nam 1958 Khoa Nông học Pgs2006 Nông nghiệp  
105 Nguyễn Văn Dung Nam 1955 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2006 Nông nghiệp  
106 Nguyễn Như Hà Nam 1955 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2006 Nông nghiệp  
107 Quyền Đình Hà Nam 1953 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Pgs2006 Kinh tế  
108 Đào Quang Kế Nam 1952 Khoa Cơ Điện Pgs2006 Cơ khí  
109 Trần Như Khuyên Nam 1954 Khoa Cơ Điện Pgs2006 Cơ khí  
110 Phạm Ngọc Thạch Nam 1956 Khoa Thú y Pgs2006 Thú y  
111 Lương Văn Vượt Nam 1956 Khoa Cơ Điện Pgs2006 Cơ khí  
112 Kim Thị Dung Nữ 1958 Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh Pgs2007 Kinh tế  
113 Hoàng Thái Đại Nam 1960 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2007 Thủy nông  
114 Đoàn Văn Điếm Nam 1951 Khoa Môi trường Pgs2007 Nông nghiệp  
115 Phạm Thị Hương Nữ 1957 Khoa Nông học Pgs2007 Nông nghiệp  
116 Nguyễn Bá Mùi Nam 1956 Khoa Chăn nuôi Pgs2007 Chăn nuôi  
117 Nguyễn Ngọc Quế Nam 1953 Khoa Cơ Điện Pgs2007 Cơ khí  
118 Bùi Thị Tho Nữ 1954 Khoa Thú y Pgs2007 Thú y  
119 Mai Thị Thơm Nữ 1955 Khoa Chăn nuôi Pgs2007 Chăn nuôi  
120 Hồ Thị Lam Trà Nữ 1964 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2007 Nông nghiệp  
121 Bùi Quang Tuấn Nam 1959 Khoa Chăn nuôi Pgs2007 Chăn nuôi  
122 Trần Đình Chiến Nam 1950 Khoa Nông học Pgs2009 Nông nghiệp  
123 Mai Thanh Cúc Nam 1958 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Pgs2009 Kinh tế  
124 Trần Hữu Cường Nam 1962 Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh Pgs2009 Kinh tế  
125 Đỗ Tấn Dũng Nam 1955 Khoa Nông học Pgs2009 Nông nghiệp  
126 Hồ Thị Thu Giang Nữ 1967 Khoa Nông học Pgs2009 Nông nghiệp  
127 Đỗ Nguyên Hải Nam 1956 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2009 Nông nghiệp  
128 Đặng Tiến Hoà Nam 1955 Khoa Cơ Điện Pgs2009 Cơ khí  
129 Nguyễn Hữu Nam Nam 1955 Khoa Thú y Pgs2009 Thú y  
130 Nguyễn Hữu Ngoan Nam 1952 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Pgs2009 Kinh tế  
131 Đỗ Hữu Quyết Nam 1952 Khoa Cơ Điện Pgs2009 Cơ khí  
132 Nguyễn Tuấn Sơn Nam 1960 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Pgs2009 Kinh tế  
133 Nguyễn Khắc Thời Nam 1954 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2009 Nông nghiệp  
134 Nguyễn Văn Viên Nam 1954 Khoa Nông học Pgs2009 Nông nghiệp  
135 Ngô Thị Xuyên Nữ 1955 Khoa Nông học Pgs2009 Nông nghiệp  
136 Bùi Bằng Đoàn Nam 1951 Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh Pgs2010 Kinh tế  
137 Bùi Văn Đoàn Nam 1956 Khoa Chăn nuôi Pgs2010 Chăn nuôi  
138 Đặng Thái Hải Nam 1960 Khoa Chăn nuôi Pgs2010 Chăn nuôi  
139 Phan Xuân Hảo Nam 1964 Khoa Chăn nuôi Pgs2010 Chăn nuôi  
140 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 1970 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Pgs2010 Kinh tế  
141 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 1970 Khoa Công nghệ thực phẩm Pgs2011 Nông nghiệp  
142 Nguyễn Mậu Dũng Nam 1973 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Pgs2012 Kinh tế  
143 Nguyễn Văn Định Nam 1953 Khoa Công nghệ thông tin Pgs2012 Công nghệ thông tin  
144 Phạm Văn Hùng Nam 1963 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Pgs2012 Kinh tế  
145 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 1974 Khoa Công nghệ sinh học Pgs2012 Nông nghiệp  
146 Nguyễn Văn Thọ Nam 1954 Khoa Thú y Pgs2012 Thú y  
147 Phạm Bảo Dương Nam 1973 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Pgs2013 Kinh tế  
148 Cao Việt Hà Nữ 1970 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2013 Nông nghiệp  
149 Nguyễn Bá Hiên Nam 1954 Khoa Thú y Pgs2013 Thú y  
150 Nguyễn Ích Tân Nam 1957 Khoa Nông học Pgs2013 Nông nghiệp  
151 Trần Đình Thao Nam 1958 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Pgs2013 Kinh tế  
152 Chu Đức Thắng Nam 1956 Khoa Thú y Pgs2013 Thú y  
153 Trần Thị Nắng Thu Nữ 1975 Khoa Thủy sản Pgs2013 Thủy sản  
154 Bùi Trần Anh Đào Nam 1970 Khoa Thú y Pgs2014 Thú y  
155 Huỳnh Thị Mỹ Lệ Nữ 1973 Khoa Thú y Pgs2014 Thú y  
156 Ngô Thế Ân Nam 1972 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2015 Nông nghiệp  
157 Nguyễn Văn Cương Nam 1959 Khoa Nông học Pgs2014 Nông nghiệp  
158 Hà Viết Cường Nam 1970 Khoa Nông học Pgs2015 Nông nghiệp  
159 Tăng Thị Hạnh Nữ 1975 Khoa Nông học Pgs2015 Nông nghiệp  
160 Trần Thị Minh Hằng Nữ 1971 Khoa Nông học Pgs2015 Nông nghiệp  
161 Vũ Thị Thu Hiền Nữ 1975 Khoa Nông học Pgs2015 Nông nghiệp  
162 Nguyễn Quang Học Nam 1961 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2015 Nông nghiệp  
163 Nguyễn Phượng Lê Nữ 1973 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Pgs2015 Kinh tế  
164 Đặng Thúy Nhung Nữ 1976 Khoa Chăn nuôi Pgs2015 Chăn nuôi  
165 Trần Văn Quang Nam 1973 Khoa Nông học Pgs2015 Nông nghiệp  
166 Đỗ Thị Tám Nữ 1974 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2015 Nông nghiệp  
167 Trần Thị Định Nữ 1977 Khoa Công nghệ thực phẩm Pgs2016 Nông nghiệp  
168 Nguyễn Thanh Hải Nam 1980 Khoa Công nghệ sinh học Pgs2016 Nông nghiệp  
169 Nguyễn Thanh Lâm Nam 1968 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2016 Nông nghiệp  
170 Nguyễn Việt Long Nam 1979 Khoa Nông học Pgs2016 Nông nghiệp  
171 Phạm Hồng Ngân Nam 1958 Khoa Thú y Pgs2016 Thú y  
172 Ninh Thị Phíp Nữ 1971 Khoa Nông học Pgs2016 Nông nghiệp  
173 Phạm Thị Minh Phượng Nữ 1974 Khoa Nông học Pgs2016 Nông nghiệp  
174 Phạm Hồng Thái Nam 1966 Khoa Nông học Pgs2016 Nông nghiệp  
175 Lê Ngọc Anh Nữ 1977 Khoa Nông học Pgs2018 Nông nghiệp  
176 Nguyễn Hoàng Anh Nam 1978 Khoa Công nghệ thực phẩm Pgs2018 Nông nghiệp  
177 Nguyễn Đức Bách Nam 1979 Khoa Công nghệ sinh học Pgs2018 Sinh học  
178 Nguyễn Thị Diễn Nữ 1973 Khoa Lý luận chính trị và Xã hội Pgs2018 Xã hội học  
179 Phạm Kim Đăng Nam 1972 Khoa Chăn nuôi Pgs2018 Chăn nuôi  
180 Đỗ Quang Giám Nam 1972 Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh Pgs2018 Kinh tế  
181 Lê Thị Giang Nữ 1973 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2018 Nông nghiệp  
182 Nguyễn Văn Giang Nam 1969 Khoa Công nghệ sinh học Pgs2018 Nông nghiệp  
183 Đồng Huy Giới Nam 1972 Khoa Công nghệ sinh học Pgs2018 Nông nghiệp  
184 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 1982 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2018 Nông nghiệp  
185 Phan Thị Thanh Huyền Nữ 1977 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2018 Nông nghiệp  
186 Phan Quốc Hưng Nam 1968 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2018 Nông nghiệp  
187 Lại Thị Lan Hương Nữ 1977 Khoa Thú y Pgs2018 Thú y  
188 Trần Thị Lan Hương Nữ 1966 Khoa Công nghệ thực phẩm Pgs2018 Nông nghiệp  
189 Sử Thanh Long Nam 1971 Khoa Thú y Pgs2018 Thú y  
190 Lê Minh Lư Nam 1961 Khoa Cơ Điện Pgs2018 Cơ khí  
191 Đỗ Đức Lực Nam 1970 Khoa Chăn nuôi Pgs2018 Chăn nuôi  
192 Nguyễn Thị Minh Nữ 1971 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2018 Nông nghiệp  
193 Bùi Thị Nga Nữ 1976 Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh Pgs2018 Kinh tế  
194 Nguyễn Thị Dương Nga Nữ 1976 Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn Pgs2018 Kinh tế  
195 Đỗ Văn Nhạ Nam 1973 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2018 Nông nghiệp  
196 Lê Văn Phan Nam 1976 Khoa Thú y Pgs2018 Thú y  
197 Trần Trọng Phương Nam 1973 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2018 Nông nghiệp  
198 Trịnh Đình Thâu Nam 1959 Khoa Thú y Pgs2018 Thú y  
199 Nguyễn Thị Thủy Nữ 1973 Khoa Công nghệ thông tin Pgs2018 Công nghệ thông tin  
200 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 1970 Khoa Công nghệ thực phẩm Pgs2018 Nông nghiệp  
201 Trần Quang Trung Nam 1974 Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh Pgs2018 Kinh tế  
202 Kim Văn Vạn Nam 1972 Khoa Thủy sản Pgs2018 Thủy sản  
203 Đặng Thị Vân Nữ 1975 Khoa Du lịch và Ngoại ngữ Pgs2018 Tâm lý học  
204 Trần Quốc Vinh Nam 1972 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2018 Nông nghiệp  
205 Nguyễn Xuân Cảnh Nam 1979 Khoa Công nghệ sinh học Pgs2020 Nông nghiệp  
206 Nguyễn Đức Tùng Nam 1979 Khoa Nông học Pgs2020 Nông nghiệp  
207 Nguyễn Đức Doan Nam 1975 Khoa Công nghệ thực phẩm Pgs2021 Nông nghiệp  
208 Trần Hiệp Nam 1976 Khoa Chăn nuôi Pgs2021 Chăn nuôi  
209 Nguyễn Thị Lâm Đoàn Nữ 1977 Khoa Công nghệ thực phẩm Pgs2022 Nông nghiệp  
210 Nguyễn Văn Giáp Nam 1983 Khoa Thú y Pgs2022 Thú y  
211 Trương Đình Hoài Nam 1984 Khoa Thủy sản Pgs2022 Thủy sản  
212 Nguyễn Văn Lộc Nam 1983 Khoa Nông học Pgs2022 Nông nghiệp  
213 Nguyễn Xuân Thiết Nam 1975 Khoa Cơ Điện Pgs2022 Cơ khí  
214 Nguyễn Hoàng Thịnh Nam 1979 Khoa Chăn nuôi Pgs2022 Chăn nuôi  
215 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 1982 Khoa Nông học Pgs2022 Nông nghiệp  
216 Võ Hữu Công Nam 1980 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2023 Nông nghiệp  
217 Bùi Thị Thu Hương Nữ 1977 Khoa Công nghệ sinh học Pgs2023 Nông nghiệp  
218 Bùi Khánh Linh Nữ 1971 Khoa Thú y Pgs2023 Thú y  
219 Cao Trường Sơn Nam 1986 Khoa Tài nguyên và Môi trường Pgs2023 Nông nghiệp  
220 Vũ Ngọc Thắng Nam 1977 Khoa Nông học Pgs2023 Nông nghiệp  
221 Hà Xuân Bộ Nam 1981 Khoa Chăn nuôi Pgs2024 Chăn nuôi  
222 Vũ Ngọc Huyên Nam 1977 Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh Pgs2024 Kinh tế  
223 Đỗ Thị Kim Lành Nữ 1982 Khoa Thú y Pgs2024 Thú y  
224 Nguyễn Hoài Nam Nam 1982 Khoa Thú y Pgs2024 Thú y  
225 Mai Thị Ngân Nữ 1984 Khoa Thú y Pgs2024 Thú y  
226 Đinh Trường Sơn Nam 1977 Khoa Công nghệ sinh học Pgs2024 Nông nghiệp  
227 Nguyễn Anh Trụ Nam 1978 Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh Pgs2024 Kinh tế  


Ghi chú:  Đây là danh sách các Giáo sư, Phó Giáo sư của Nhà trường được Nhà nước phọng tặng từ năm 1984 đến nay. Phần lớn những thầy, cô trong danh sách này đang làm việc tại Trường hoặc vừa mới nghỉ hưu. Song, bên cạnh danh sách này, còn có một thế hệ những thầy cô giáo lâu năm của Nhà trường, có người được phong học hàm, có người không có điều kiện này, có người đã chuyển đi làm nhiệm vụ khác từ lâu nhưng họ luôn luôn được xem là những thầy cô giáo mẫu mực, những cán bộ khoa học đầu đàn đã có nhiều đóng góp to lớn cho sự nghiệp đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ và nghiên cứu khoa học của Nhà trường và Đất nước.
Trích trong cuốn 50 năm Đại học Nông nghiệp I - Lịch sử và cảm nghĩ

 

  Ý kiến bạn đọc

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập61
  • Hôm nay16,541
  • Tháng hiện tại345,634
  • Tổng lượt truy cập8,177,728
Văn bản mới

89/QĐ-HĐGSNN

Quyết định công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2024

lượt xem: 130 | lượt tải:108

5807/QĐ-HVN

Quyết định để ông Bùi Huy Doanh thôi kiêm giữ nhiệm vụ Giám đốc Trung tâm Giống vật nuôi chất lượng cao

lượt xem: 58 | lượt tải:36

5816/QĐ-HVN

Quyết định giao ông Giang Hoàng Hà giữ nhiệm vụ Giám đốc Trung tâm Giống vật nuôi chất lượng cao

lượt xem: 52 | lượt tải:39

5813/QĐ-HVN

Quyết định để ông Nguyễn Ngọc Tú thôi giữ chức Trưởng phòng Thí nghiệm môi trường, Khoa Tài nguyên và Môi trường

lượt xem: 58 | lượt tải:39

5815/QĐ-HVN

Quyết định giao ông Võ Hữu Công kiêm giữ nhiệm vụ Trưởng phòng Thí nghiệm môi trường, Khoa Tài nguyên và Môi trường

lượt xem: 44 | lượt tải:18
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây